Thực đơn
RuPaul's Drag Race (mùa 13) Thí sinhSố liệu tại thời điểm ghi hình:
Thí sinh [2] | Tuổi tác | Quê nhà | Kết quả |
---|---|---|---|
Symone | 25 | Los Angeles, California | Quán quân |
Kandy Muse | 25 | Thành phố New York, New York | Á quân |
Gottmik | 23 | Los Angeles, California | Hạng 3/4 |
Rosé | 31 | Thành phố New York, New York | |
Olivia Lux | 26 | Brooklyn, New York | Hạng 5 |
Utica Queen | 25 | Utica, Minnesota | Hạng 6 |
Tina Burner | 39 | Thành phố New York, New York | Hạng 7 |
Denali | 28 | Chicago, Illinois | Hạng 8 |
Elliott with 2 Ts | 26 | Las Vegas, Nevada | Hạng 9 |
LaLa Ri | 30 | Atlanta, Georgia | Hạng 10 |
Tamisha Iman | 49 | Atlanta, Georgia | Hạng 11 |
Joey Jay | 30 | Phoenix, Arizona | Hạng 12 |
Kahmora Hall | 28 | Chicago, Illinois | Hạng 13 |
Thực đơn
RuPaul's Drag Race (mùa 13) Thí sinhLiên quan
RuPaul's Drag Race RuPaul's Drag Race (mùa 10) RuPaul's Drag Race (mùa 11) RuPaul's Drag Race (mùa 13) RuPaul's Drag Race (mùa 12) RuPaul's Drag Race (mùa 14) RuPaul's Drag Race All Stars (mùa 6) RuPaul's Drag Race (mùa 15) RuPaul's Drag Race All Stars (mùa 4) RuPaul's Drag Race All Stars (mùa 8)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: RuPaul's Drag Race (mùa 13) https://twitter.com/RuPaulsDragRace/status/1336717... https://variety.com/2020/tv/news/rupauls-drag-race...